Tòa án đưa ra ý kiến trong các trường hợp cung cấp cho cả đương sự và tòa án xét xử với sự hướng dẫn, tạo luật mới, hoặc diễn giải các điều luật hoặc khái niệm. Những quyết định này được công bố trên bản in và trên trang web của DCCA. Chúng là tiền lệ ràng buộc, có nghĩa là chúng có thể được trích dẫn là cơ quan hỗ trợ trong các trường hợp khác.
Tòa án đưa ra một Biên bản Ghi nhớ và Phán quyết (MOJ) trong trường hợp quyết định không tạo ra luật mới, quyết định vấn đề lợi ích cộng đồng liên tục hoặc giải thích một đạo luật hoặc khái niệm chưa được xem xét. Các quyết định được ban hành bởi ban giám đốc (cho mỗi curiam), không dưới tên của một thẩm phán cá nhân. Chúng không được xuất bản và ngoại trừ khi được cho phép bởi Quy tắc phúc thẩm 28 (g), chúng có thể không được coi là cơ quan hỗ trợ trong các trường hợp khác. Vì lý do đó, tòa án chỉ liệt kê trực tuyến tên và số trường hợp của MOJ đã được ban hành. Nếu một bên hoặc người quan tâm khác tin rằng một MOJ cụ thể sẽ được công bố, bên hoặc người quan tâm có thể gửi một đề xuất để xuất bản không muộn hơn 30 ngày sau khi Bộ Nội vụ phát hành.
Số khiếu nại | Khay | Ngày | Bố trí | Thẩm phán |
---|---|---|---|---|
15-FS-1032 | Trong TH lại; TDH | Tháng Mười Một 10, 2016 | Khẳng định | Honroable Lori E. Parker, danh dự Peter A. Krauthamer |
04-FS-1332 | Trong TH lại, phiên bản sửa đổi của ý kiến quyết định 8 / 3 / 06. | Tháng Tám 03, 2006 | ||
05-FS-306 | Trong TH lại | 11 Tháng Năm, 2006 | ||
08-FS-1134 | Trong TG lại | Tháng Mười Hai 28, 2009 | Khẳng định | Macaluso |
11-FS-269 và 11-FS-270 | TCR & CER; SM và TCR & CER; SP | Jan 19, 2012 | Khẳng định | Johnson, Thẩm phán Tòa án và Ross, Thẩm phán xét lại |
13-FS-1487 | Trong TC lại; TS | Tháng Hai 09, 2015 | Khẳng định | Hòn Lloyd U. Nolan, Thẩm phán Tòa án Hon. Florence Pan, Thẩm phán xét xử |
08-FS-1448 | Trong TC lại, nguyên đơn. | Tháng Bảy 15, 2010 | ||
04-BG-917 | Trong TC Richardson lại. | 05 Tháng Năm, 2005 | ||
07-FS-188 + | Trong tái lao vv | Tháng Mười Hai 06, 2007 | Khẳng định | bụi cây |
05-FS-714 | Trong bệnh lao tái phát | Tháng Mười Một 20, 2007 | AF / RM | Thợ tiện |
04-FS-130 | Hỗ trợ kỹ thuật | Tháng Mười 19, 2006 | Khẳng định | Puig-Lugo |
06-BG-372 | Trong tái t. W. Kinnane. | Tháng Bảy 19, 2007 | ||
05-BG-1205 | Trong lại TP Liniak. | Tháng Mười Hai 29, 2005 | ||
04-BG-245 | Lại T. O'Toole. | Tháng Sáu 23, 2005 | ||
06-BG-551 | Trong T. Mooers. | Tháng Mười Một 16, 2006 | ||
06-BG-375 | Trong tái TJ Coleman III. | Tháng 29, 2007 | ||
99-BG-1359 | Trong lại T. Clarence Harper. | Tháng Mười Một 08, 2001 | ||
06-BG-550 | Trong lại T. Bnoden. | Tháng Mười Hai 14, 2006 | ||
04-BG-306 | Trong TA DeWitt lại. | Tháng Mười 13, 2005 | ||
05-PR-307 | Trong Stokes lại Est. | Tháng Hai 13, 2006 | Khẳng định | Hamilton |
09-BS-823 | Trong Steven Steven Woghin. | Tháng Bảy 30, 2009 | ||
13-BS-561 | Trở lại Steven T. Berman | Tháng Sáu 27, 2013 | ||
10-BG-273 | Trong lại Steven Rozan. | Tháng Sáu 03, 2010 | ||
07-BG-1073 | Trong Steven Steven Riggs lại. | Tháng 05, 2009 | ||
11-BG-795 | Trong Steven Steven Assaraf. | Tháng Chín 15, 2011 | ||
00-BG-1372 | Trở lại Steven H. Hofberg. | Tháng Mười Hai 27, 2001 | ||
99-BG-4 | Trong Steven Darrell Ruben lại. | Tháng Bảy 06, 2000 | ||
13-BG-844 | Trong tái Stephen T.Yelverton | Tháng Mười Hai 24, 2014 | ||
98-BG-281 | Trong re Stephen Shelnutt. | Tháng Mười 22, 1998 | ||
04-BG-433 | TRƯỚC ĐẾN STEPHEN S. MILLSTEIN. | Tháng Tám 19, 2004 | ||
01-BG-906 | Trong tái Stephen R. Gregory. | Jan 31, 2002 | ||
04-BG-1527 | Trong Stephen Landfield lại. | Tháng Bảy 17, 2008 | ||
06-BG-682 | Trong re Stephen J. Williams. | Tháng Chín 09, 2010 | ||
13-FM-133 | Trong re Stephen J. Becker | Tháng Hai 26, 2015 | Khẳng định | Hòn Jose M. Lopez |
10-BG-235 | Trong Stephen Hunter lại. | Tháng Sáu 10, 2010 | ||
10-BG-1337 | Trong Re Stephen D. Landfield. | Jan 13, 2011 | ||
08-BG-584 | Trong Stephen Stephen Cohen. | 06 Tháng Năm, 2010 | ||
12-BG-1205 | Trong lại Stephanie Y. Bradley | Tháng Bảy 11, 2013 | ||
96-SP-817, 97-SP-1629, 97-SP-1760, 97-SP-1761, 97-SP-1762, 99-SP-1025, 99-SP-1192 | Trong tái Simon Banks. | Tháng Tám 29, 2002 | ||
97-BG-1362 | Trong tái Shmuel B. Klein. | Tháng 23, 2000 | ||
14-BG-5 | Trong re Sherryl VRS Goffer a / k / a Sherryl Snodgrass Caffey | Tháng Tám 06, 2015 | ||
14-BG-0753 | Trong re Sherri L. Wyatt | Tháng 12, 2015 | ||
09-BG-1313 | Trong re Shelly Stasson. | Jan 28, 2010 | ||
14-BG-604 | Trong lại Sharon Kiểu Anderson | Tháng Chín 11, 2014 | ||
13-BG-270 | TRONG RE SEAN PATRICK GJERDE, RESPONDENT. | 14 Tháng Năm, 2015 | ||
15-BG-985 | IN RE SEAN P. MCMULLEN, RESPONDENT. | Tháng Mười Hai 08, 2016 | ||
10-BG-199 | Trong re Sean Hornbeck. | 20 Tháng Năm, 2010 | ||
08-PR-1308 | Trong reals | Tháng Mười Một 29, 2010 | Khẳng định | Hamilton |
04-FS-1360 | Trong tái SE.M. | Tháng Mười Một 05, 2007 | Khẳng định | Macaluso |
03-BG-770 | Trong Scott Slaughter lại. | Tháng Tám 02, 2007 |